𦜂

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
𦜂

Chữ Hán[sửa]

𦜂 U+26702, 𦜂
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-26702
𦜁
[U+26701]
CJK Unified Ideographs Extension B 𦜃
[U+26703]

Tra cứu[sửa]

Tiếng Trung Quốc[sửa]

Danh từ[sửa]

𦜂

  1. Hào.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)