Bước tới nội dung

𦥦

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
𦥦

Chữ Hán

[sửa]
𦥦 U+26966, 𦥦
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-26966
𦥥
[U+26965]
CJK Unified Ideographs Extension B 𦥧
[U+26967]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “臼 05” ghi đè từ khóa trước, “广42”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Trung Quốc

[sửa]

Động từ

[sửa]

𦥦

  1. Giã gạo.

Tham khảo

[sửa]