Bước tới nội dung

𧼓

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
𧼓

Chữ Hán

[sửa]
𧼓 U+27F13, 𧼓
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-27F13
𧼒
[U+27F12]
CJK Unified Ideographs Extension B 𧼔
[U+27F14]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 8 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “走 08” ghi đè từ khóa trước, “攴39”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Động từ

[sửa]

𧼓

  1. Chạy vội vã.

Tham khảo

[sửa]