Bước tới nội dung

𩃄

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
𩃄

Chữ Hán

[sửa]
𩃄 U+290C4, 𩃄
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-290C4
𩃃
[U+290C3]
CJK Unified Ideographs Extension B 𩃅
[U+290C5]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 7 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “雨 07” ghi đè từ khóa trước, “己40”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

𩃄

  1. Mưa.

Ghi chú sử dụng

[sửa]

Theo tài liệu “《古文字譜系疏證》”, chữ “𩃄” có thể có một biến thể là “”.

Tham khảo

[sửa]