Bước tới nội dung

𩳢

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
𩳢

Chữ Hán

[sửa]
𩳢 U+29CE2, 𩳢
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-29CE2
𩳡
[U+29CE1]
CJK Unified Ideographs Extension B 𩳣
[U+29CE3]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 8 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “鬼 08” ghi đè từ khóa trước, “己41”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Động từ

[sửa]

𩳢

  1. Hy sinh để xua đuổi ma quỷtai họa.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]