Bước tới nội dung

xua đuổi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
swaː˧˧ ɗuə̰j˧˩˧suə˧˥ ɗuəj˧˩˨suə˧˧ ɗuəj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
suə˧˥ ɗuəj˧˩suə˧˥˧ ɗuə̰ʔj˧˩

Động từ

[sửa]

xua đuổi

  1. Đuổi đi một cách khinh bỉ.
    Xua đuổi bọn lưu manh.

Tham khảo

[sửa]