Bước tới nội dung

𪎻

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
𪎻

Chữ Hán

[sửa]
𪎻 U+2A3BB, 𪎻
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2A3BB
𪎺
[U+2A3BA]
CJK Unified Ideographs Extension B 𪎼
[U+2A3BC]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 6 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “黄 06” ghi đè từ khóa trước, “犬39”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

𪎻

  1. Màu vàng.

Tham khảo

[sửa]