Bước tới nội dung

𪚥

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
𪚥

Chữ Hán phồn thể

[sửa]

𪚥 U+2A6A5, 𪚥
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2A6A5
𪚤
[U+2A6A4]
CJK Unified Ideographs Extension B 𪚦
[U+2A6A6]
zhé

Từ nguyên

[sửa]

(long) + 龍 + 龍 + 龍

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Không như tiếng mẹ đẻ

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

𪚥

  1. (Cổ) Dài dòng.

Tham khảo

[sửa]