Bước tới nội dung

𫣚

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
𫣚

Chữ Hán

[sửa]

𫣚 U+2B8DA, 𫣚
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2B8DA
𫣙
[U+2B8D9]
CJK Unified Ideographs Extension E 𫣛
[U+2B8DB]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 12 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “人 12” ghi đè từ khóa trước, “示38”.
  • Bộ thủ của chữ Hán này cũng có thể là “”.
  • Dữ liệu Unicode: U+2B8DA (liên kết ngoài tiếng Anh)

Chuyển tự

[sửa]

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

𫣚 viết theo chữ quốc ngữ

lại

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Động từ

[sửa]

𫣚

  1. Dạng Nôm của lại.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]