𫷆

Từ điển mở Wiktionary

𫷆 U+2BDC6, 𫷆
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2BDC6
𫷅
[U+2BDC5]
CJK Unified Ideographs Extension E 𫷇
[U+2BDC7]

Tiếng Tày[sửa]

Danh từ[sửa]

𫷆 (cưởng)

  1. Dạng Nôm Tày của cưởng (ô).
  1. 𪽕白𫷆𪠝汾
    Báo viẻc cưởng ni phân
    Con trai thì giương ô chạy mưa

Tham khảo[sửa]

  • Dương Nhật Thanh; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân (biên tập viên), Từ điển chữ Nôm Tày[1] (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội