cưởng
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kɨə̰ŋ˧˩˧ | kɨəŋ˧˩˨ | kɨəŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kɨəŋ˧˩ | kɨə̰ʔŋ˧˩ |
Động từ
[sửa]cưởng
Tiếng Tày
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [kɨəŋ˨˩˧]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [kɨəŋ˨˦]
Danh từ
[sửa]cưởng (𫷆)
Đồng nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Động từ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Tày
- Mục từ tiếng Tày có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Tày
- tiếng Tày entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Tày có ví dụ cách sử dụng
- Pages using bad params when calling Template:cite-old