𬗞

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
𬗞

Chữ Hán[sửa]


𬗞 U+2C5DE, 𬗞
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2C5DE
𬗝
[U+2C5DD]
CJK Unified Ideographs Extension E 𬗟
[U+2C5DF]

Tra cứu[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Tìm thấy trong “殷周金文集成引得”, trang 766 và “殷周金文集成”, chữ 10158.

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Trung Quốc[sửa]

Động từ[sửa]

𬗞

  1. Xem .

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]