Bước tới nội dung

𬗞

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
𬗞

Chữ Hán

[sửa]

𬗞 U+2C5DE, 𬗞
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2C5DE
𬗝
[U+2C5DD]
CJK Unified Ideographs Extension E 𬗟
[U+2C5DF]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 7 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “糹 07” ghi đè từ khóa trước, “己41”.

Từ nguyên

[sửa]

Tìm thấy trong “殷周金文集成引得”, trang 766 và “殷周金文集成”, chữ 10158.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Trung Quốc

[sửa]

Động từ

[sửa]

𬗞

  1. Xem .

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]