Bước tới nội dung

𬠥

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
𬠥

Chữ Hán

[sửa]

𬠥 U+2C825, 𬠥
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2C825
𬠤
[U+2C824]
CJK Unified Ideographs Extension E 𬠦
[U+2C826]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 11 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “虫 11” ghi đè từ khóa trước, “糸39”.

Chuyển tự

[sửa]

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách phát âm

[sửa]

𬠥

𬠥 viết theo chữ quốc ngữ

nòng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]