Bước tới nội dung

𰷠

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
𰷠

Chữ Hán

[sửa]

𰷠 U+30DE0, 𰷠
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-30DE0
𰷟
[U+30DDF]
CJK Unified Ideographs Extension G 𰷡
[U+30DE1]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 3 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “貝 03” ghi đè từ khóa trước, “𰷠”.

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tiếng Trung Quốc

[sửa]

Danh từ

[sửa]

𰷠 Lỗi Lua trong Mô_đun:zh-see tại dòng 36: attempt to call upvalue 'get_section' (a nil value).

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

𰷠

  1. Xem 𰷠#Tiếng Trung Quốc.

Tham khảo

[sửa]