Bước tới nội dung

𱁾

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
𱁾

Chữ Hán

[sửa]

𱁾 U+3107E, 𱁾
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-3107E
𱁽
[U+3107D]
CJK Unified Ideographs Extension G 𱁿
[U+3107F]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tiếng Trung Quốc

[sửa]

Danh từ

[sửa]

𱁾

Để biết cách phát âm và định nghĩa của 𱁾 – xem .
(Ký tự này là dạng giản thể của ).

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

𱁾

  1. Xem 𱁾#Tiếng Trung Quốc.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]