Bước tới nội dung

3-Eck

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Đức

[sửa]

Lỗi Lua: bad argument #2 to 'title.new' (unrecognized namespace name 'Phụ lục').

Danh từ

[sửa]

3-Eck (không có sở hữu cách, không có số nhiều)

  1. Dạng viết khác của Dreieck