drei

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Đức[sửa]

Số từ[sửa]

drei /dʀai̯/

  1. Ba.

Tiếng Ê Đê[sửa]

Đại từ[sửa]

drei

  1. ta, chúng mình.