drei
Giao diện
Tiếng Đức
[sửa]30[a], [b] | ||
← 2 | 3 | 4 → |
---|---|---|
Số đếm: drei Số thứ tự: dritte Sequence adverb: drittens Số thứ tự viết tắt: 3. Adverbial: dreimal Adverbial abbreviation: 3-mal Số nhân: dreifach Số nhân viết tắt: 3-fach Phân số: Drittel Đa giác: Dreieck Đa giác viết tắt: 3-Eck Polygonal adjective: dreieckig Polygonal adjective abbreviation: 3-eckig | ||
Bài viết Wikipedia tiếng Đức về 3 |
Cách viết khác
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Đức cao địa trung đại và tiếng Đức cao địa cổ drī < tiếng German Tây nguyên thuỷ *þrīʀ < tiếng German nguyên thuỷ *þrīz < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *tréyes. So sánh với tiếng Hà Lan drie, tiếng Anh three, tiếng Đan Mạch tre.
Số từ
[sửa]drei
- (số đếm) Số ba.
- Er schrieb drei Bücher in drei Jahren. — Anh ấy đã viết ba cuốn sách trong ba năm liên tiếp.
Từ dẫn xuất
[sửa]Tính từ dẫn xuất từ drei
Động từ dẫn xuất từ drei
Danh từ dẫn xuất từ drei
Tham khảo
[sửa]- “drei” in Duden online
- “drei”. Digitales Wörterbuch der deutschen Sprache
Tiếng Ê Đê
[sửa]Đại từ
[sửa]drei
- ta, chúng mình.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Đức
- Liên kết mục từ tiếng Đức có tham số thừa
- Từ tiếng Đức có 1 âm tiết
- Mục từ tiếng Đức có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Đức/aɪ̯
- Vần tiếng Đức/aɪ̯/1 âm tiết
- Từ tiếng Đức kế thừa từ tiếng Đức cao địa trung đại
- Từ tiếng Đức gốc Đức cao địa trung đại
- Từ tiếng Đức gốc Đức cao địa cổ
- Từ tiếng Đức gốc German Tây nguyên thuỷ
- Từ tiếng Đức gốc German nguyên thuỷ
- Từ tiếng Đức gốc Ấn-Âu nguyên thuỷ
- Số
- Số từ tiếng Đức
- tiếng Đức entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ tiếng Ê Đê
- Đại từ
- Đại từ tiếng Ê Đê