Bước tới nội dung

drei

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Đức

[sửa]

Lỗi Lua: bad argument #2 to 'title.new' (unrecognized namespace name 'Phụ lục').

Cách viết khác

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Đức cao địa trung đạitiếng Đức cao địa cổ drī < tiếng German Tây nguyên thuỷ *þrīʀ < tiếng German nguyên thuỷ *þrīz < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *tréyes. So sánh với tiếng Hà Lan drie, tiếng Anh three, tiếng Đan Mạch tre.

Số từ

[sửa]

drei

  1. (số đếm) Số ba.
    Er schrieb drei Bücher in drei Jahren. — Anh ấy đã viết ba cuốn sách trong ba năm liên tiếp.

Từ dẫn xuất

[sửa]
Tính từ dẫn xuất từ drei
Động từ dẫn xuất từ drei
Danh từ dẫn xuất từ drei

Tham khảo

[sửa]
  • drei” in Duden online
  • drei”. Digitales Wörterbuch der deutschen Sprache

Tiếng Ê Đê

[sửa]

Đại từ

[sửa]

drei

  1. ta, chúng mình.