Bước tới nội dung

Adam

Từ điển mở Wiktionary

Xem adam

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈæ.dəm/

Danh từ riêng

[sửa]

Adam /ˈæ.dəm/

  1. A-dam (con người đầu tiên, thuỷ tổ loài người).

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]