Bước tới nội dung

nước lã

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nɨək˧˥ laʔa˧˥nɨə̰k˩˧ laː˧˩˨nɨək˧˥ laː˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nɨək˩˩ la̰ː˩˧nɨək˩˩ laː˧˩nɨə̰k˩˧ la̰ː˨˨

Danh từ

[sửa]

nước lã

  1. Nước tự nhiên như nước mưa, nước giếng.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]