Arktischer Ozean
Tiếng Đức[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Âm thanh (tập tin)
Địa danh[sửa]
Arktischer Ozean gđ (danh từ riêng, mạnh, thường xác định, nominative xác định der Arktische Ozean, sở hữu cách xác định des Arktischen Ozeanes hoặc des Arktischen Ozeans)
Biến cách[sửa]
Biến cách của Arktischer Ozean [chỉ có số ít, giống đực, mạnh]
Số ít | ||
---|---|---|
giống đực giới tính | Biến cách mạnh | |
Chủ cách | Arktischer Ozean | |
Sở hữu cách | Arktischen Ozeanes, Arktischen Ozeans | |
Tặng cách | Arktischem Ozean, Arktischem Ozeane1 | |
Đối cách | Arktischen Ozean | |
Biến cách yếu | ||
Chủ cách | der | Arktische Ozean |
Sở hữu cách | des | Arktischen Ozeanes, Arktischen Ozeans |
Tặng cách | dem | Arktischen Ozean, Arktischen Ozeane1 |
Đối cách | den | Arktischen Ozean |
Biến cách hỗn hợp | ||
Chủ cách | ein | Arktischer Ozean |
Sở hữu cách | eines | Arktischen Ozeanes, Arktischen Ozeans |
Tặng cách | einem | Arktischen Ozean, Arktischen Ozeane1 |
Đối cách | einen | Arktischen Ozean |
1Hiện nay ít dùng.