Bước tới nội dung

ein

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Đức

[sửa]

Lỗi Lua: bad argument #2 to 'title.new' (unrecognized namespace name 'Phụ lục').

Cách phát âm

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]
số từ, mạo từ bất định
Từ tiếng Đức chuẩn trung cổ ein, từ tiếng Thượng Đức cổ ein.
phó từ
Từ tiếng Đức chuẩn trung cổ in.

Số từ

[sửa]

ein  hoặc gt

  1. (số đếm) Số một, một.
    ein Euro achtzigmột Euro tám mươi (Cent)
    ein Jahr spätermột năm sau
  2. Cũng cái ấy, là cái ấy, tương tự như thế, giống như thế.
    Wir sind einer Meinung. — Chúng tôi có cùng quan điểm.

Mạo từ bất định

[sửa]

ein  hoặc gt

  1. Một (nói chung).

Biến cách

[sửa]
Biến cách của ein
giống đực giống cái giống trung số nhiều
nom. ein eine ein
gen. eines einer eines
dat. einem einer einem
acc. einen eine ein

Phó từ

[sửa]

ein

  1. Vào trong.
    ein und aus gehen — đi vô đi ra

Tham khảo

[sửa]
  • ein” in Duden online
  • ein”. Digitales Wörterbuch der deutschen Sprache