einem
Tiếng Đức[sửa]
Cách phát âm[sửa]
(tập tin) - Tách âm: ei·nem
Số từ[sửa]
einem
- Dạng dat. giống đực/giống trung số ít của ein
Mạo từ[sửa]
einem
Biến cách[sửa]
Biến cách của ein | ||||
---|---|---|---|---|
giống đực | giống cái | giống trung | số nhiều | |
nom. | ein | eine | ein | – |
gen. | eines | einer | eines | – |
dat. | einem | einer | einem | – |
acc. | einen | eine | ein | – |
Đại từ[sửa]
einem
Biến cách[sửa]
Biến cách của einer | ||||
---|---|---|---|---|
giống đực | giống cái | giống trung | số nhiều | |
nom. | einer | eine | eines eins |
– |
gen. | eines | einer | eines | – |
dat. | einem | einer | einem | – |
acc. | einen | eine | eines eins |
– |
Với mạo từ xác định (ví dụ: der eine):
Biến cách của eine | ||||
---|---|---|---|---|
giống đực | giống cái | giống trung | số nhiều | |
nom. | eine | eine | eine | einen |
gen. | einen | einen | einen | einen |
dat. | einen | einen | einen | einen |
acc. | einen | eine | eine | einen |