Bước tới nội dung

Bản mẫu:lat-adecl

Từ điển mở Wiktionary

Biến cách kiểu 1/kiểu 2.

Số Số ít Số nhiều
Cách / Giống Giống đực Giống cái Giống trung Giống đực Giống cái Giống trung
nom. bonus bona bonum bonī bonae bona
gen. bonī bonae bonī bonōrum bonārum bonōrum
dat. bonō bonō bonīs
acc. bonum bonam bonum bonōs bonās bona
abl. bonō bonā bonō bonīs
voc. bone bona bonum bonī bonae bona