bonus

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈboʊ.nəs/

Danh từ[sửa]

bonus /ˈboʊ.nəs/

  1. Tiền thưởng.
  2. Tiền các.
  3. Lợi tức chia thêm (cho người có cổ phần; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cho người bảo hiểm).

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
bonus
/bɔ.nys/
bonus
/bɔ.nys/

bonus /bɔ.nys/

  1. Tiền giảm định suất (bảo hiểm).

Tham khảo[sửa]