Bước tới nội dung

Bản mẫu:lat-ndecl

Từ điển mở Wiktionary

Danh từ biến cách kiểu 1.

Cách Số ít Số nhiều
nom. aqua aquae
gen. aquae aquārum
dat. aquae aquīs
acc. aquam aquās
abl. aquā aquīs
voc. aqua aquae