Bản mẫu:pol-decl-adj-auto
Giao diện
Bảng biến cách
cách | số ít | số nhiều | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
cá nhân/động vật giống đực | bất động vật giống đực | giống trung | giống cái | virile | nonvirile | ||
nom., voc. | -ski, -ty | -skie, -te | -ska, -ta | -scy, -ci | -skie, -te | ||
gen. | -skiego, -tego | -skiej, -tej | -skich, -tych | ||||
dat. | -skiemu, -temu | -skim, -tym | |||||
acc. | -skiego, -tego | -ski, -ty | -skie, -te | -ską, -tą | -skich, -tych | -skie, -te | |
ins. | -skim, -tym | -skimi, -tymi | |||||
loc. | -skiej, -tej | -skich, -tych | |||||
dat. cũ | -sku, -tu |