Bản mẫu:pol-decl-adj-ki
Giao diện
Biến cách của {{{1}}}ki
cách | số ít | số nhiều | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
cá nhân/động vật giống đực | bất động vật giống đực | giống trung | giống cái | virile | nonvirile | ||
nom., voc. | {{{1}}}ki | {{{1}}}kie | {{{1}}}ka | {{{1}}}cy | {{{1}}}kie | ||
gen. | {{{1}}}kiego | {{{1}}}kiej | {{{1}}}kich | ||||
dat. | {{{1}}}kiemu | {{{1}}}kim | |||||
acc. | {{{1}}}kiego | {{{1}}}ki | {{{1}}}kie | {{{1}}}ką | {{{1}}}kich | {{{1}}}kie | |
ins. | {{{1}}}kim | {{{1}}}kimi | |||||
loc. | {{{1}}}kiej | {{{1}}}kich |