Bản mẫu:spa-verb-uir
Giao diện
{{{1}}}uir, động từ -ir
Dạng không chỉ ngôi | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thì đơn giản | Thì kép | ||||||
Động từ nguyên mẫu | [[{{{1}}}uir]] | haber [[{{{1}}}uido]] | |||||
Động danh từ | [[{{{1}}}uyendo]] | habiendo [[{{{1}}}uido]] | |||||
Động tính từ | [[{{{1}}}uido]] | ||||||
Dạng chỉ ngôi | |||||||
số | ít | nhiều | |||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | |
Lối trình bày | yo | tú vos1 |
él / ella usted2 |
nosotros nosotras |
vosotros3 vosotras |
ellos / ellas ustedes4 | |
Thì đơn giản | Hiện tại | [[{{{1}}}uyo]] | [[{{{1}}}uyes]] [[{{{1}}}uís]]1 |
[[{{{1}}}uye]] | [[{{{1}}}uimos]] | [[{{{1}}}uís]] | [[{{{1}}}uyen]] |
Quá khứ chưa hoàn thành | [[{{{1}}}uía]] | [[{{{1}}}uías]] | [[{{{1}}}uía]] | [[{{{1}}}uíamos]] | [[{{{1}}}uíais]] | [[{{{1}}}uían]] | |
Quá khứ bất định | [[{{{1}}}uí]] | [[{{{1}}}uiste]] | [[{{{1}}}uyó]] | [[{{{1}}}uimos]] | [[{{{1}}}uisteis]] | [[{{{1}}}uyeron]] | |
Tương lai | [[{{{1}}}uiré]] | [[{{{1}}}uirás]] | [[{{{1}}}uirá]] | [[{{{1}}}uiremos]] | [[{{{1}}}uiréis]] | [[{{{1}}}uirán]] | |
Điều kiện | [[{{{1}}}uiría]] | [[{{{1}}}uirías]] | [[{{{1}}}uiría]] | [[{{{1}}}uiríamos]] | [[{{{1}}}uiríais]] | [[{{{1}}}uirían]] | |
Thì kép | Quá khứ hoàn thành | he {{{1}}}uido | has {{{1}}}uido | ha {{{1}}}uido | hemos {{{1}}}uido | habéis {{{1}}}uido | han {{{1}}}uido |
Quá khứ xa | había {{{1}}}uido | habías {{{1}}}uido | había {{{1}}}uido | habíamos {{{1}}}uido | habíais {{{1}}}uido | habían {{{1}}}uido | |
Quá khứ trước | hube {{{1}}}uido | hubiste {{{1}}}uido | hubo {{{1}}}uido | hubimos {{{1}}}uido | hubisteis {{{1}}}uido | hubieron {{{1}}}uido | |
Tương lai hoàn thành | habré {{{1}}}uido | habrás {{{1}}}uido | habrá {{{1}}}uido | habremos {{{1}}}uido | habréis {{{1}}}uido | habrán {{{1}}}uido | |
Điều kiện hoàn thành | habría {{{1}}}uido | habrías {{{1}}}uido | habría {{{1}}}uido | habríamos {{{1}}}uido | habríais {{{1}}}uido | habrían {{{1}}}uido | |
Lối cầu khẩn | yo | tú vos1 |
él / ella usted2 |
nosotros nosotras |
vosotros3 vosotras |
ellos / ellas ustedes4 | |
Thì đơn giản | Hiện tại | [[{{{1}}}uya]] | [[{{{1}}}uyas]] [[{{{1}}}uyás]]1 |
[[{{{1}}}uya]] | [[{{{1}}}uyamos]] | [[{{{1}}}uyáis]] | [[{{{1}}}uyan]] |
Quá khứ chưa hoàn thành | [[{{{1}}}uyera]] hoặc | [[{{{1}}}uyeras]] hoặc | [[{{{1}}}uyera]] hoặc | [[{{{1}}}uyéramos]] hoặc | [[{{{1}}}uyerais]] hoặc | [[{{{1}}}uyeran]] hoặc | |
[[{{{1}}}uyese]] | [[{{{1}}}uyeses]] | [[{{{1}}}uyese]] | [[{{{1}}}uyésemos]] | [[{{{1}}}uyeseis]] | [[{{{1}}}uyesen]] | ||
Tương lai | [[{{{1}}}uyere]] | [[{{{1}}}uyeres]] | [[{{{1}}}uyere]] | [[{{{1}}}uyéremos]] | [[{{{1}}}uyereis]] | [[{{{1}}}uyeren]] | |
Thì kép | Quá khứ hoàn thành | haya {{{1}}}uido | hayas {{{1}}}uido hayás1 {{{1}}}uido |
haya {{{1}}}uido | hayamos {{{1}}}uido | hayáis {{{1}}}uido | hayan {{{1}}}uido |
Quá khứ xa | hubiera {{{1}}}uido hoặc | hubieras {{{1}}}uido hoặc | hubiera {{{1}}}uido hoặc | hubiéramos {{{1}}}uido hoặc | hubierais {{{1}}}uido hoặc | hubieran {{{1}}}uido hoặc | |
hubiese {{{1}}}uido | hubieses {{{1}}}uido | hubiese {{{1}}}uido | hubiésemos {{{1}}}uido | hubieseis {{{1}}}uido | hubiesen {{{1}}}uido | ||
Tương lai hoàn thành | hubiere {{{1}}}uido | hubieres {{{1}}}uido | hubiere {{{1}}}uido | hubiéremos {{{1}}}uido | hubiereis {{{1}}}uido | hubieren {{{1}}}uido | |
Lối mệnh lệnh | — | tú vos1 |
usted2 | nosotros nosotras |
vosotros3 vosotras |
ustedes4 | |
Khẳng định | [[{{{1}}}uya]] | [[{{{1}}}uye]] [[{{{1}}}uí]]1 |
[[{{{1}}}uya]] | [[{{{1}}}uyamos]] | [[{{{1}}}uid]] | [[{{{1}}}uyan]] | |
Phủ định | no {{{1}}}uya | no {{{1}}}uyas | no {{{1}}}uya | no {{{1}}}uyamos | no {{{1}}}uyáis | no {{{1}}}uyan |
- Chỉ đến bên thứ hai chủ yếu tại Argentina, Paraguay, Uruguay, El Salvador, Guatemala, Honduras, Nicaragua, và Costa Rica, và ở một số vùng Bolivia, Chile, Colombia, Ecuador, Panama, và Venezuela.
- Chỉ đến bên thứ hai trong các trường hợp nghi thức.
- Tại Tây Ban Nha, chỉ đến bên thứ hai trong các trường hợp thân mật.
- Tại Tây Ban Nha, chỉ đến bên thứ hai trong các trường hợp nghi thức. Ở mọi nơi khác, chỉ đến cả bên thứ hai cả bên thứ ba trong mọi trường hợp.