has

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Động từ[sửa]

has (ngôi thứ ba số ít của have)

  1. .
    June has 30 days — tháng sáu 30 ngày
  2. Nói, cho là, chủ trương; tin chắc là.
    as Shakespeare has it
    như Sếch-xpia đã nói
  3. (+ from) Nhận được, biết được.
  4. Ăn; uống; hút.
  5. Hưởng; bị.
  6. Cho phép; muốn (ai làm gì).
  7. Biết, hiểu; nhớ.
  8. Thắng, thắng thế.
    I had him there — tôi đã thắng hắn
  9. Tóm, nắm, nắm chặt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
  10. Sai khiến, nhờ, bảo, bắt (ai làm gì... ).
  11. (Từ lóng) Bịp, lừa bịp.
    you were had — cậu bị bịp rồi

Từ dẫn xuất[sửa]

Thành ngữ[sửa]

Danh từ[sửa]

has

  1. The haves and havenots (thông tục) những người giàunhững người nghèo.
  2. (Từ lóng) Sự lừa bịp; hành động lừa bịp.

Tham khảo[sửa]

Tham khảo[sửa]