haber
Giao diện
Tiếng Albani
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ haber, từ tiếng Ả Rập خَبَر (habar).
Danh từ
[sửa]haber
Tiếng Serbia-Croatia
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ haber, từ tiếng Ả Rập خَبَر (habar).
Danh từ
[sửa]haber gđ
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.ˈβ̞eɾ/
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Latinh habēre, từ habeō (“nắm giữ”).
Động từ
[sửa]haber (ngôi thứ nhất số ít present he, ngôi thứ nhất số ít preterite hube, phân từ quá khứ habido)
- (Động tính từ quá khứ trở thành thời hoàn thành) Đã.
- He hecho la cena. — Tôi đã làm sẵn bữa chiều.
- (Ngôi thứ ba) Có, tồn tại.
- Hay un gato encerrado de que... — (thông tục) Chỉ có vấn đề là...
- (de +) Phải, có bổn phận phải, bắt buộc phải.
- Aquí, me dijo, has de trabajar. (Historia de Gil Blas de Santillana, Alain René Le Sage, 1920, tr. 85) — “Đây”, anh ấy bảo tôi, “mày phải làm việc”.
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm; từ cũ, nghĩa cũ; thông tục) Có, giữ, là chủ của.
Chia động từ
[sửa]Động từ nguyên mẫu | haber | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Động danh từ | habiendo | ||||||
Quá khú phân từ | Giống đực | Giống cái | |||||
Số ít | habido | habida | |||||
Số nhiều | habidos | habidas | |||||
Số ít | Số nhiều | ||||||
ngôi thứ nhất | ngôi thứ hai | ngôi thứ ba | ngôi thứ nhất | ngôi thứ hai | ngôi thứ ba | ||
Lối trình bày | yo | tú vos |
él/ella/ello usted |
nosotros nosotras |
vosotros vosotras |
ellos/ellas ustedes | |
Hiện tại | he | has | ha, hay3 | hemos | habéis | han | |
Quá khứ chưa hoàn thành | había | habías | había | habíamos | habíais | habían | |
Quá khứ bất định | hube | hubiste | hubo | hubimos | hubisteis | hubieron | |
Tương lai | habré | habrás | habrá | habremos | habréis | habrán | |
Điều kiện | habría | habrías | habría | habríamos | habríais | habrían | |
Lối cầu khẩn | yo | tú vos |
él/ella/ello usted |
nosotros nosotras |
vosotros vosotras |
ellos/ellas ustedes | |
Hiện tại | haya | hayastú hayásvos2 |
haya | hayamos | hayáis | hayan | |
Quá khứ chưa hoàn thành (ra) |
hubiera | hubieras | hubiera | hubiéramos | hubierais | hubieran | |
Quá khứ chưa hoàn thành (se) |
hubiese | hubieses | hubiese | hubiésemos | hubieseis | hubiesen | |
Tương lai1 | hubiere | hubieres | hubiere | hubiéremos | hubiereis | hubieren | |
Lối mệnh lệnh | — | tú vos |
usted | nosotros nosotras |
vosotros vosotras |
ustedes | |
Khẳng định | habe, he | haya | hayamos | habed | hayan | ||
Phủ định | no hayas | no haya | no hayamos | no hayáis | no hayan |
Hình thức này được tạo tự động và có thể không thực sự được sử dụng. Cách sử dụng đại từ thay đổi theo khu vực.
Số ít | Số nhiều | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ngôi thứ nhất | ngôi thứ hai | ngôi thứ ba | ngôi thứ nhất | ngôi thứ hai | ngôi thứ ba | ||
với Lối trình bày haber | |||||||
Vị cách | haberme | haberte | haberle, haberse | habernos | haberos | haberles, haberse | |
Nghiệp cách | haberme | haberte | haberlo, haberla, haberse | habernos | haberos | haberlos, haberlas, haberse | |
với Động danh từ habiendo | |||||||
Vị cách | habiéndome | habiéndote | habiéndole, habiéndose | habiéndonos | habiéndoos | habiéndoles, habiéndose | |
Nghiệp cách | habiéndome | habiéndote | habiéndolo, habiéndola, habiéndose | habiéndonos | habiéndoos | habiéndolos, habiéndolas, habiéndose | |
với Lối mệnh lệnh không chính thức ngôi thứ hai số ít habe, he | |||||||
Vị cách | hábeme, heme | hábete, hete | hábele, hele | hábenos, henos | không sử dụng | hábeles, heles | |
Nghiệp cách | hábeme, heme | hábete, hete | hábelo, helo, hábela, hela | hábenos, henos | không sử dụng | hábelos, helos, hábelas, helas | |
với Lối mệnh lệnh chính thức ngôi thứ hai số ít haya | |||||||
Vị cách | háyame | không sử dụng | háyale, háyase | háyanos | không sử dụng | háyales | |
Nghiệp cách | háyame | không sử dụng | háyalo, háyala, háyase | háyanos | không sử dụng | háyalos, háyalas | |
với Lối mệnh lệnh ngôi thứ nhất số nhiều hayamos | |||||||
Vị cách | không sử dụng | hayámoste | hayámosle | hayámonos | hayámoos | hayámosles | |
Nghiệp cách | không sử dụng | hayámoste | hayámoslo, hayámosla | hayámonos | hayámoos | hayámoslos, hayámoslas | |
với Lối mệnh lệnh không chính thức ngôi thứ hai số nhiều habed | |||||||
Vị cách | habedme | không sử dụng | habedle | habednos | habeos | habedles | |
Nghiệp cách | habedme | không sử dụng | habedlo, habedla | habednos | habeos | habedlos, habedlas | |
với Lối mệnh lệnh chính thức ngôi thứ hai số nhiều hayan | |||||||
Vị cách | háyanme | không sử dụng | háyanle | háyannos | không sử dụng | háyanles, háyanse | |
Nghiệp cách | háyanme | không sử dụng | háyanlo, háyanla | háyannos | không sử dụng | háyanlos, háyanlas, háyanse |
Ghi chú sử dụng
[sửa]Từ liên hệ
[sửa]- có, giữ
- có, tồn tại
Từ dẫn xuất
[sửa]Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Ả Rập خَبَر (habar).
Danh từ
[sửa]haber