Britain

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Anh trung đại Breteyne, từ tiếng Pháp cổ Bretaigne, từ tiếng Latinh Britannia, từ Brittānia.

Địa danh[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/data tại dòng 4: attempt to call field 'list_to_set' (a nil value).

  1. Đảo Anh.
  2. Vương quốc Anh.
  3. (Lịch sử) Đế quốc Anh.
  4. (Cũ, hiếm) Người Anh.

Đồng nghĩa[sửa]

đảo Anh
Vương quốc Anh
người Anh

Từ liên hệ[sửa]