Chinese
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]


- IPA: /tʃɑɪ.ˈniz/
![]() | [tʃɑɪ.ˈniz] |
Tính từ riêng[sửa]
Chinese /tʃɑɪ.ˈniz/
Danh từ riêng[sửa]
Chinese /tʃɑɪ.ˈniz/
- Người Hán, người Tàu.
- (The Chinese) Nhân dân Trung Quốc, nhất là nhân dân Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa.
Tham khảo[sửa]
- "Chinese". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)