Czech
Tiếng Anh
[sửa]![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/c/c3/Europe_location_CZ.png/220px-Europe_location_CZ.png)
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtʃɛk/
![]() | [ˈtʃɛk] |
Từ đồng âm
[sửa]Tính từ riêng
[sửa]Czech ( không so sánh được) /ˈtʃɛk/
- (thuộc) Séc.
Danh từ riêng
[sửa]Czech (số nhiều Czechs) /ˈtʃɛk/
Tham khảo
[sửa]- "Czech", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)