Bước tới nội dung

cheque

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtʃɛk/

Danh từ

[sửa]

cheque /ˈtʃɛk/

  1. Séc.
    to cash a cheque — lĩnh tiền bằng séc
    to draw a cheque — viết séc (để lấy tiền)

Nội động từ

[sửa]

cheque nội động từ /ˈtʃɛk/

  1. To cheque out lĩnh séc.

Tham khảo

[sửa]