DIY
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc ghép âm của do it yourself.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]DIY (thường không đếm được, số nhiều DIYs)
- Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc ghép âm của do it yourself (“tự tay làm lấy”).
- 1990, David Cohen, Being a Man[1]:
- According to market research, many men list DIY as one of their main hobbies.
- (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần này)
Động từ
[sửa]DIY (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn DIYs, phân từ hiện tại DIYing hoặc DIY-ing, quá khứ đơn và phân từ quá khứ DIYed)
- Tự mình làm công việc thường được giao cho người thành thạo.
- 2007 [publication date], Maggie Bullock, "Home Improvement", Elle, January 2008 ed., tr. 108,
- Huber was a physicist. Even top Estée Lauder chemists who took over for Huber in 1995 found that... any attempt to cheat on his original formula produced disappointing results, which demands the question: If they couldn't DIY, can you?
- (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần này)
- 2022 tháng 3 21, Bill Chappell, “SWIFT, hedgehog, MiG: Here's a guide to the terms of war in Ukraine”, trong SPECIAL SERIES: Ukraine invasion — explained[2], NPR, retrieved 2022-03-21:
- Ukrainian civilians have been DIY-ing hedgehogs, welding two bars or beams at an angle to make a cross and then adding a third to ensure it holds its shape even if it's knocked over.
- (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần này)
- 2007 [publication date], Maggie Bullock, "Home Improvement", Elle, January 2008 ed., tr. 108,
Từ dẫn xuất
[sửa]Tính từ
[sửa]DIY (so sánh hơn more DIY, so sánh nhất most DIY)
- Thuộc hoặc liên quan đến việc tự làm.
- A lot of trans people without access to gender-affirming care have to make do with DIY hormone therapy.
- (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần này)
- 2016, Michael Croland, Oy Oy Oy Gevalt! Jews and Punk: Jews and Punk[3]:
- That is more DIY, more punk, anyway.
- (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần này)
- 19/04/2021, “Thai monk who beheaded himself with guillotine to reach nirvana may have been misguided: Buddhist authority”, trong Coconuts Bangkok[4], Bangkok: Coconuts, retrieved 2021-04-20:
- A temple abbot who used a DIY guillotine to behead himself in hope of attaining enlightenment might have misinterpreted some things along the way, Thailand’s religious authorities said yesterday.
- (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần này)
Từ đảo chữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "DIY", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Liên kết mục từ tiếng Anh có tham số thừa
- Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc ghép âm trong tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Anh/aɪ
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh không đếm được
- Danh từ tiếng Anh đếm được
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Anh có trích dẫn ngữ liệu
- Từ tiếng Anh có trích dẫn ngữ liệu cần dịch
- Động từ
- Động từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh
- Định nghĩa mục từ tiếng Anh có ví dụ cách sử dụng
- Từ tiếng Anh có ví dụ cách sử dụng cần dịch