Bước tới nội dung

Deutschland

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Đức

[sửa]
Vị trí của nước Đức

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɔɪ̯tʃlant/
  • (tập tin)
  • Tách âm: Deutsch·land

Địa danh

[sửa]

Deutschland gt (danh từ riêng, sở hữu cách Deutschlands hoặc (tùy chọn với một mạo từ) Deutschland)

  1. Nước Đức (Quốc gia châu Âu)
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)