german
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈdʒɜː.mən/
![]() | [ˈdʒɜː.mən] |
Từ tương tự[sửa]
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Tính từ[sửa]
german ( không so sánh được) /ˈdʒɜː.mən/
- (Chỉ + brother, sister, cousin) Ruột thịt.
Tham khảo[sửa]
- "german". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)