Hispanic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /hɪ.ˈspæ.nɪk/

Tính từ riêng[sửa]

Hispanic /hɪ.ˈspæ.nɪk/

  1. Thuộc về Tây Ban NhaBồ Đào Nha.
  2. Thuộc về một quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha, nhất là ở Nam MỹTrung Mỹ.

Tham khảo[sửa]