Bước tới nội dung

ICBM

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
ICBM

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɑɪ.ˌsi.ˌbi.ˈɛm/

Danh từ

[sửa]

ICBM (số nhiều ICBMs)

  1. (Quân sự) Viết tắt của intercontinental ballistic missile (nghĩa là “tên lửa đạn đạo liên lục địa”)

Đồng nghĩa

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]