Bước tới nội dung

International

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪn.tɜː.ˈnæʃ.nəl/

Từ nguyên

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ international, từ inter- + nation + -al.

Danh từ riêng

[sửa]

International /ˌɪn.tɜː.ˈnæʃ.nəl/

  1. Đại biểu quốc tế cộng sản.
    the First International — Quốc tế cộng sản I
    the Second International — Quốc tế cộng sản II
    the Third International — Quốc tế cộng sản III

Tham khảo

[sửa]