Bước tới nội dung

Kaamil

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Afar

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Được vay mượn từ tiếng Ả Rập كَامِل (kāmil).

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /ˈkaːmil/, [ˈkaːmɪl]
  • Tách âm: Kaa‧mil

Danh từ riêng

[sửa]

Káamil

  1. Một tên dành cho nam

Biến cách

[sửa]
Biến cách của Káamil
abs. Káamil
pre. Káamil
sub. Káamil
gen. Káamil
voc. Kaamilów
Dạng hậu giới từ
cách l Káamill
cách k Káamilk
cách t Káamilt
cách h Káamilh

Tham khảo

[sửa]
  • Mohamed Hassan Kamil (2015) L’afar: description grammaticale d’une langue couchitique (Djibouti, Erythrée et Ethiopie)[1], Paris: Université Sorbonne Paris Cité (doctoral thesis)