Bước tới nội dung

Lithuanian

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌlɪ.θə.ˈweɪ.ni.ən/

Tính từ

[sửa]

Lithuanian /ˌlɪ.θə.ˈweɪ.ni.ən/

  1. (Thuộc) Lát-vi.

Danh từ

[sửa]

Lithuanian /ˌlɪ.θə.ˈweɪ.ni.ən/

  1. Người Lát-vi (còn gọi là Li-tu-a-ni).
  2. Tiếng Lát-vi.

Tham khảo

[sửa]