Bước tới nội dung

Mông–Dao

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /moŋ33 zɐːw33/

Danh từ riêng

[sửa]

Mông–Dao

  1. Ngôn ngữ của dân tộc Dao.
  2. Ngữ hệ trong đó có các ngôn ngữ Mông–Dao, Mông được sử dụng bởi các dân tộc sống trên lãnh thổ Việt Nam.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]