Bước tới nội dung

Makki

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Afar

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Được vay mượn từ tiếng Ả Rập مَكِّيّ (makkiyy).

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /ˈmakːi/, [ˈmʌkːɪ]
  • Tách âm: Mak‧ki

Danh từ riêng

[sửa]

Mákki

  1. Một tên dành cho nam

Biến cách

[sửa]
Biến cách của Mákki
abs. Mákki
pre. Mákki
sub. Makkí
gen. Makkí
voc. Makkiyów
Dạng hậu giới từ
cách l Mákkil
cách k Mákkik
cách t Mákkit
cách h Mákkih

Tham khảo

[sửa]
  • Mohamed Hassan Kamil (2015) L’afar: description grammaticale d’une langue couchitique (Djibouti, Erythrée et Ethiopie)[1], Paris: Université Sorbonne Paris Cité (doctoral thesis)