Bước tới nội dung

Phụ lục:Bính âm Hán ngữ/o

Từ điển mở Wiktionary

Thương Hiệt · Tứ giác hiệu mã · Quan Thoại (Bính âm · Wade-Giles · Chú âm) · Quảng Đông (Việt bính · Pinyin · Zhuyin) · Japanese On (Romaji · Furigana) · Japanese Kun (Romaji · Furigana) · Korean (Revised Romanization · Romanization · ROK Hangul · DPRK Hangul) · Bộ thủ · Số nét

a - b - c - d - e - f - g - h - j - k - l - m - n - o - p - q - r - s - t - w - x - y - z



ō : ,
ó :
ǒ :
ò : ,
o : ,

OU

[sửa]
ōu : 𠢔, 𠥝, , , , , 𡂿, 𡈆, , 𡩾, , , , 𣂻, , , , , , , , , , 𤛐, , , 𥈬, 𥱸, , , , , , , , , , , , , , 𩔸, , , , 𫭟
óu : 𦂕, , , 𪙃
ǒu : , , 𠙶, 𠥝, , , 𠴰, , 𣢨, , , , , , , 𤵎, 𥐂, 𥧆, 𥻑, , , , , 𧖼, 𧪓, , 𪊪, 𬉼
òu : , , , , , 𣉾, , 𣓕, , , , 𣽕, 𤁮, , , 𧏺, 𩀫, 𩥋
ou : , 𡂿