Phụ lục:Bính âm Hán ngữ/o
Giao diện
Thương Hiệt · Tứ giác hiệu mã · Quan Thoại (Bính âm · Wade-Giles · Chú âm) · Quảng Đông (Việt bính · Pinyin · Zhuyin) · Japanese On (Romaji · Furigana) · Japanese Kun (Romaji · Furigana) · Korean (Revised Romanization · Romanization · ROK Hangul · DPRK Hangul) · Bộ thủ · Số nét
O
[sửa]ō : | 喔, 噢 |
---|---|
ó : | 哦 |
ǒ : | 嚄 |
ò : | 哦, 喔 |
o : | 喔, 筽 |
OU
[sửa]ōu : | 𠢔, 𠥝, 区, 區, 吽, 嘔, 𡂿, 𡈆, 塸, 𡩾, 慪, 摳, 敺, 𣂻, 樞, 櫙, 欧, 歐, 殴, 毆, 沤, 漚, 熰, 𤛐, 瓯, 甌, 𥈬, 𥱸, 䉱, 紆, 䌔, 膒, 蓲, 藲, 䙔, 讴, 謳, 醧, 鏂, 䥲, 䧢, 𩔸, 鴎, 鸥, 鷗, 𫭟 |
---|---|
óu : | 𦂕, 膒, 齵, 𪙃 |
ǒu : | 偶, 㒖, 𠙶, 𠥝, 吘, 呕, 𠴰, 嘔, 𣢨, 㰶, 歐, 澫, 㸸, 㼴, 甌, 𤵎, 𥐂, 𥧆, 𥻑, 耦, 腢, 蕅, 藕, 𧖼, 𧪓, 遇, 𪊪, 𬉼 |
òu : | 呕, 嘔, 怄, 慪, 握, 𣉾, 㭝, 𣓕, 沤, 渥, 漚, 𣽕, 𤁮, 熰, 䌂, 𧏺, 𩀫, 𩥋 |
ou : | 嘔, 𡂿 |