Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+5455, 呕
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5455

[U+5454]
CJK Unified Ideographs
[U+5456]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 4 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “口 04” ghi đè từ khóa trước, “金39”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Thơ ca) Sự khó chịu.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

ẩu, âu

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ə̰w˧˩˧ əw˧˧əw˧˩˨ əw˧˥əw˨˩˦ əw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
əw˧˩ əw˧˥ə̰ʔw˧˩ əw˧˥˧