Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+5455, 呕
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5455

[U+5454]
CJK Unified Ideographs
[U+5456]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Thơ ca) Sự khó chịu.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

ẩu, âu

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ə̰w˧˩˧ əw˧˧əw˧˩˨ əw˧˥əw˨˩˦ əw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
əw˧˩ əw˧˥ə̰ʔw˧˩ əw˧˥˧