Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+5614, 嘔
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5614

[U+5613]
CJK Unified Ideographs
[U+5615]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 11 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “口 11” ghi đè từ khóa trước, “革39”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Thơ ca) Sự khó chịu.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

hu, xua, ẩu, âu

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hu˧˧ swaː˧˧ ə̰w˧˩˧ əw˧˧hu˧˥ suə˧˥ əw˧˩˨ əw˧˥hu˧˧ suə˧˧ əw˨˩˦ əw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hu˧˥ suə˧˥ əw˧˩ əw˧˥hu˧˥˧ suə˧˥˧ ə̰ʔw˧˩ əw˧˥˧