Bước tới nội dung

Phụ lục:Tiếng Toki Pona/a

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Toki Pona

[sửa]
a in sitelen pona

Từ nguyên

[sửa]

Từ tượng thanh.

Cách phát âm

[sửa]

Thán từ

[sửa]

a

  1. Một thán từ cảm thán như ah, oh, or ha.
    1. Lặp đi lặp lại để thể hiện tiếng cười.
      a a a! ni li musi!Ha ha ha! Buồn cười thật đó!
  2. Dùng cho việc nhấn mạnh hơặc sự xác nhận.
  3. Dùng để biểu thị từ tượng thanh.

Trợ từ

[sửa]

a

  1. Dùng để bộ lộ cảm xúc, kết hợp với dấu chấm than được viết hoặc thay thế nó.

Tính từ

[sửa]

a

  1. Dùng để nhấn mạnh hoặc xác nhận từ trước.
    Đồng nghĩa: kin, mute