Richter
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Vay mượn từ tiếng Đức Richter.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]Richter
- Tên một họ từ tiếng Đức.
Từ dẫn xuất
[sửa]Danh từ
[sửa]Richter (không đếm được)
- (địa chấn học) (theo sau là số thập phân): Thang đo Richter.
- Đồng nghĩa: magnitude
Từ đảo chữ
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Liên kết mục từ tiếng Anh có tham số thừa
- Từ tiếng Anh vay mượn tiếng Đức
- Từ tiếng Anh gốc Đức
- Từ tiếng Anh có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Danh từ riêng
- Danh từ riêng tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh không đếm được
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Họ tiếng Anh
- Họ tiếng Anh từ tiếng Đức
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Địa chấn học/Tiếng Anh