magnitude
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈmæɡ.nə.ˌtuːd/
Danh từ[sửa]
magnitude (số nhiều magnitudes) /ˈmæɡ.nə.ˌtuːd/
- Tầm lớn, độ lớn, lượng.
- Tầm quan trọng, tính chất trọng đại.
- This is an event of the first magnitude. — Đó là một sự kiện có tầm quan trọng bậc nhất.
- (Thiên văn học) Cấp sao.
- absolute magnitude — cấp sao tuyệt đối
- apparent magnitude — cấp sao biểu kiến
Tham khảo[sửa]
- "magnitude". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)